Có 2 kết quả:
福星 fú xīng ㄈㄨˊ ㄒㄧㄥ • 茀星 fú xīng ㄈㄨˊ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mascot
(2) lucky star
(2) lucky star
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
comet (arch.)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh